Loading data. Please wait

IEC 60793-2*CEI 60793-2

Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2*CEI 60793-2
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Ngày phát hành
2007-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60793-2:2008*SABS IEC 60793-2:2008 (2008-03-13)
Optical fibres Part 2: Product specifications - General
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60793-2:2008*SABS IEC 60793-2:2008
Ngày phát hành 2008-03-13
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-2 (2008-11), IDT * BS EN 60793-2 (2009-03-31), IDT * EN 60793-2 (2008-03), IDT * NF C93-841-2 (2008-05-01), IDT * JIS C 6820 (2009-12-21), MOD * OEVE/OENORM EN 60793-2 (2009-01-01), IDT * PN-EN 60793-2 (2008-07-11), IDT * SS-EN 60793-2 (2008-04-28), IDT * STN EN 60793-2 (2008-10-01), IDT * CSN EN 60793-2 ed. 2 (2008-10-01), IDT * NEN-EN-IEC 60793-2:2008 en (2008-04-01), IDT * SABS IEC 60793-2:2008 (2008-03-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1 (2002-07)
Optical fibres - Part 1-45: Measurement methods and test procedures; Mode field diameter
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-45 Corrigendum 1*CEI 60793-1-45 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54 (2003-06)
Optical fibres - Part 1-54: Measurement methods and test procedures; Gamma irradiation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-54*CEI 60793-1-54
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2006-03) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-42 (2007-06) * IEC 60793-1-43 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2006-09) * IEC 60793-1-48 (2007-06) * IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-30 (2007-08) * IEC 60793-2-40 (2006-03) * IEC 60793-2-50 (2004-01) * IEC 60793-2-60 (2008-02)
Thay thế cho
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1168/FDIS (2007-08)
Thay thế bằng
IEC 60793-2 (2011-11)
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (2001-08)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1991-04)
Optical fibres; part 2: product specifications; amendment 1 to IEC 793-2-1989
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2 (1997-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 86A/1168/FDIS (2007-08) * IEC 86A/1128/CDV (2006-12) * IEC 86A/873/FDIS (2003-07) * IEC 86A/844/CDV (2003-01) * IEC 86A/705/FDIS (2001-05) * IEC 86A/563/CDV (2000-03) * IEC 86A/461/FDIS (1998-08) * IEC 86A/424/CDV (1997-10) * IEC 86A/414/FDIS (1997-08) * IEC 86A/358/CDV (1996-06) * IEC 86A/292/DIS (1994-11) * IEC/DIS 86A(CO)127 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126A (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)125 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)124 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)123 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)122 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)121 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)120 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)119 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)95 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)93 (1991-02)
Từ khóa
Coatings * Communication systems * Definitions * Design * Dimensions * Electric plugs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fibre optics * General section * Glass fibre cables * Measurement * Measuring techniques * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Product specifications * Product standards * Quality assurance * Sectional specification * Specification * Specification (approval) * Testing * Types
Mục phân loại
Số trang
17