Loading data. Please wait

IEC 60793-2*CEI 60793-2

Optical fibres; part 2: product specifications

Số trang: 27
Ngày phát hành: 1989-04-00

Liên hệ
Apllicable to optical fibres type A1a, A1b, A1c and A1d. Provides product specifications for coated optical fibres with or without buffer. Deals with two classes of optical fibres: Class A multimode and Class B single mode. Should be read in conjunction with IEC 793-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2*CEI 60793-2
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres; part 2: product specifications
Ngày phát hành
1989-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-842 (1989-12-01), MOD * NF C93-842 (1992-08-01), NEQ * SS 4241805 (1991-01-30), MOD * TS 8713 (1991-01-29), IDT * STN IEC 60793-2 (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1*CEI 60793-1 (1987)
Optical fibres. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1*CEI 60793-1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30 (2015-06) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60793-2-10 (2002-03) * IEC 60793-2-30 (2002-01)
Từ khóa
Communication cables * Communication technology * Electric cables * Electric conductors * Electrical engineering * Fibre optics * Glass fibre cables * Optical waveguides * Product specification * Specification (approval) * Waveguides
Mục phân loại
Số trang
27