Loading data. Please wait

IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50

Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres

Số trang: 56
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Applicable to optical fibre types B1.1, B1.2, B1.3, and categories B2 and B4. These fibres are used or can be incorporated in information transmission equipment and optical fibre cables. Three types of requirements apply to these fibres: General requirements, as defined in IEC 60793-2; Specific requirements common to the class B single-mode fibres covered in this standard and which are given in Clause 3; Particular requirements applicable to individual fibre types or specific applications, which are defined in the family specifications of Annexes A to E.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60793-2-50 (2005-01), IDT * BS EN 60793-2-50 (2004-08-13), IDT * EN 60793-2-50 (2004-06), IDT * NF C93-841-2-50 (2004-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-2-50 (2005-03-01), IDT * PN-EN 60793-2-50 (2005-05-15), IDT * SS-EN 60793-2-50 (2004-09-27), IDT * TS EN 60793-2-50 (2006-01-19), IDT * STN EN 60793-2-50 (2005-01-01), IDT * CSN EN 60793-2-50 ed. 2 (2004-12-01), IDT * NEN-EN-IEC 60793-2-50:2004 en;fr (2004-07-01), IDT * SANS 60793-2-50:2005 (2005-06-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-32 (2001-07) * IEC 60793-1-33 (2001-08) * IEC 60793-1-34 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-44 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-47 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07) * IEC 60793-1-53 (2001-07) * IEC 60794-2 (2002-12) * IEC 60794-3 (2001-09) * IEC/TS 61941 (2000-02) * IEC/TR 62048 (2002-05)
Thay thế cho
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/880/FDIS (2003-08)
Thay thế bằng
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 Edition 4.1*CEI 60793-2 Edition 4.1 (2001-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 Edition 4.1*CEI 60793-2 Edition 4.1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (2001-08)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2 (1997-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1991-04)
Optical fibres; part 2: product specifications; amendment 1 to IEC 793-2-1989
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 86A/880/FDIS (2003-08) * IEC 86A/843/CDV (2003-01) * IEC 86A/738/FDIS (2001-09) * IEC 86A/705/FDIS (2001-05) * IEC 86A/657/CDV (2000-12) * IEC 86A/563/CDV (2000-03) * IEC 86A/461/FDIS (1998-08) * IEC 86A/424/CDV (1997-10) * IEC 86A/414/FDIS (1997-08) * IEC 86A/358/CDV (1996-06) * IEC 86A/292/DIS (1994-11) * IEC/DIS 86A(CO)127 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126A (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)125 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)124 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)123 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)122 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)121 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)120 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)119 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)95 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)93 (1991-02)
Từ khóa
Categories * Design * Dimensions * Electrical engineering * Environmental conditions * Fibre optics * General section * Information transfer * Measuring techniques * Mechanical properties * Message handling * Monomode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Product specifications * Properties * Sectional specification * Specification * Specification (approval) * Telecommunication * Testing * Transmission characteristics
Mục phân loại
Số trang
56