Loading data. Please wait

IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1

Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Replaces tables 3 and 4 on page 15 and the note below the table on page 45.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN 10793-2:1995/A1:1995 en;fr (1995-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02) * IEC 86A/292/DIS (1994-11)
Thay thế bằng
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30 (2015-06) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60793-2-10 (2002-03) * IEC 60793-2-30 (2002-01) * IEC 86A/292/DIS (1994-11) * IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02)
Từ khóa
Cables * Electrical engineering * Optical waveguides * Product specification * Specification
Mục phân loại
Số trang
7