Loading data. Please wait

IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30

Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60793-2-30 (2010-01), IDT * BS EN 60793-2-30 (2009-07-31), IDT * EN 60793-2-30 (2009-04), IDT * NF C93-841-2-30 (2009-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-2-30 (2010-03-01), IDT * PN-EN 60793-2-30 (2009-06-29), IDT * SS-EN 60793-2-30 (2009-09-28), IDT * STN EN 60793-2-30 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60793-2-30 ed. 2 (2009-11-01), IDT * NEN-EN-IEC 60793-2-30:2009 en (2009-05-01), IDT * SANS 60793-2-30:2008 (2008-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-20 (2001-09) * IEC 60793-1-21 (2001-08) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-30 (2001-07) * IEC 60793-1-31 (2001-07) * IEC 60793-1-40 (2001-07) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-46 (2001-07) * IEC 60793-1-50 (2001-07) * IEC 60793-1-51 (2001-07) * IEC 60793-1-52 (2001-07)
Thay thế cho
IEC 86A/1130/CDV (2006-12) * IEC 60793-2-30 (2002-01)
Thay thế bằng
IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 Edition 4.1*CEI 60793-2 Edition 4.1 (2001-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 Edition 4.1*CEI 60793-2 Edition 4.1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (2001-08)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2 (1997-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1991-04)
Optical fibres; part 2: product specifications; amendment 1 to IEC 793-2-1989
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30 (2015-06) * IEC 86A/1130/CDV (2006-12) * IEC 60793-2-30 (2002-01) * IEC 86A/736/FDIS (2001-09) * IEC 86A/705/FDIS (2001-05) * IEC 86A/655/CDV (2000-12) * IEC 86A/563/CDV (2000-03) * IEC 86A/461/FDIS (1998-08) * IEC 86A/424/CDV (1997-10) * IEC 86A/414/FDIS (1997-08) * IEC 86A/358/CDV (1996-06) * IEC 86A/292/DIS (1994-11) * IEC/DIS 86A(CO)127 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126A (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)125 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)124 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)123 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)122 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)121 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)120 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)119 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)95 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)93 (1991-02)
Từ khóa
Design * Dimensions * Electrical engineering * Environmental requirements * Fibre optics * General section * Multimode fibres * Optical waveguides * Optoelectronics * Sectional specification * Specification * Tensile strength
Mục phân loại
Số trang
29