Loading data. Please wait
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2001-10-00
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60304*CEI 60304 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling for customer premises; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2 Edition 4.1*CEI 60793-2 Edition 4.1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |