Loading data. Please wait

IEC 60793-2*CEI 60793-2

Optical fibres - Part 2: Product specifications

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-2*CEI 60793-2
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 60793-2:1998*SABS IEC 60793-2:1998 (1999-10-15)
Optical fibres Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60793-2:1998*SABS IEC 60793-2:1998
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 60793-2 (1999-04-15), IDT * JIS C 6831 (2001-08-20), MOD * TS EN 188100 (2000-11-07), NEQ * NEN-IEC 60793-2:1999 en;fr (1999-02-01), IDT * SABS IEC 60793-2:1998 (1999-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60304*CEI 60304 (1982)
Standard colours for insulation for low-frequency cables and wires
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60304*CEI 60304
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068 Reihe * IEC 60793-1-1 (1995-10) * IEC 60793-1-2 (1995-10) * IEC 60793-1-3 (1995-10) * IEC 60793-1-4 (1995-11) * IEC 60793-1-5 (1995-10) * IEC 60794-2 (1989-10) * ITU-T G.663 (1996-10)
Thay thế cho
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2 (1997-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/461/FDIS (1998-08)
Thay thế bằng
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-10*CEI 60793-2-10 (2002-03)
Optical fibres - Part 2-10: Product specifications; Sectional specification for category A1 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-10*CEI 60793-2-10
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-10 (2002-03) * IEC 60793-2-30 (2002-01)
Lịch sử ban hành
IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2007-11)
Optical fibres - Part 2: Product specificaitons - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (2003-10)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1998-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1992-06)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1989-04)
Optical fibres; part 2: product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2*CEI 60793-2 (1988)
Optical fibres. Part 2: Product specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2*CEI 60793-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1995-05)
Optical fibres - Part 2: Product specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1 (1991-04)
Optical fibres; part 2: product specifications; amendment 1 to IEC 793-2-1989
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 1*CEI 60793-2 AMD 1
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2 (1997-12)
Optical fibres - Part 2: Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2 AMD 2*CEI 60793-2 AMD 2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20 (2001-12)
Optical fibres - Part 2-20: Product specifications; Sectional specification for category A2 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-20*CEI 60793-2-20
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2012-10)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30 (2007-08)
Optical fibres - Part 2-30: Product specifications - Sectional specification for category A3 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-30*CEI 60793-2-30
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2006-03)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications - Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-40: Product specifications; Sectional specification for category A4 multimode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-40*CEI 60793-2-40
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2008-05)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2004-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications - Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50 (2002-01)
Optical fibres - Part 2-50: Product specifications; Sectional specification for class B single-mode fibres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-2-50*CEI 60793-2-50
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-2-30 (2015-06) * IEC 60793-2-50 (2012-12) * IEC 60793-2 (2011-11) * IEC 60793-2-10 (2011-03) * IEC 60793-2-40 (2009-04) * IEC 60793-2-20 (2007-10) * IEC 60793-2-10 (2007-06) * IEC 60793-2-10 (2004-11) * IEC 60793-2-10 (2002-03) * IEC 60793-2-30 (2002-01) * IEC 86A/461/FDIS (1998-08) * IEC 86A/424/CDV (1997-10) * IEC 86A/414/FDIS (1997-08) * IEC 86A/358/CDV (1996-06) * IEC 86A/292/DIS (1994-11) * IEC/DIS 86A(CO)127 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126A (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)126 (1991-12) * IEC/DIS 86A(CO)125 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)124 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)123 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)122 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)121 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)120 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)119 (1991-11) * IEC/DIS 86A(CO)95 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)94 (1991-02) * IEC/DIS 86A(CO)93 (1991-02)
Từ khóa
Design * Dimensions * Electrical engineering * Optical waveguides * Optoelectronics * Specification
Số trang
53