Loading data. Please wait
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-09-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres - Part 2: Product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-3*CEI 60807-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital data communication for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital data communication for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |