Loading data. Please wait

IEC 61158-2*CEI 61158-2

Digital data communication for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition

Số trang: 332
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Fieldbus is a digital serial, multidrop, data bus for communication with low-level industrial control and instrumentation devices such as transducers, actuators and local controllers. The Physical Layer provides for transparent transmission of Data Link Layer entities across physical connections. Specifies the requirements for Fieldbus component parts. Also specifies the media and network configuration requirements necessary to ensure agreed levels of: a) data integrity before Data Link error checking; b) interoperability between devices at the Physical Layer.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61158-2*CEI 61158-2
Tên tiêu chuẩn
Digital data communication for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61158-2 (2005-05), IDT * BS EN 61158-2 (2004-08-19), IDT * GB/T 20540.2 (2006), MOD * GB/Z 26157.2 (2010), MOD * GB/Z 29619.2 (2013), MOD * EN 61158-2 (2004-07), IDT * NF C46-604-2 (2004-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61158-2 (2005-07-01), IDT * PN-EN 61158-2 (2005-03-15), IDT * SS-EN 61158-2 (2004-10-25), IDT * STN EN 61158-2 (2005-02-01), IDT * CSN EN 61158-2 ed. 2 (2005-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 61158-2:2004 en (2004-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/TIA-232-F (1997)
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-232-F
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-422-B (1994)
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-422-B
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/TIA-485-A (1998)
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/TIA-485-A
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-731*CEI 60050-731 (1991-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-731*CEI 60050-731
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-1*CEI 60096-1 (1986)
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-1*CEI 60096-1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-8*CEI 60169-8 (1978)
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-8*CEI 60169-8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 (2002-06)
Electrical installations of buildings - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment; Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-3*CEI 60807-3 (1990-05)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-3*CEI 60807-3
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61131-2*CEI 61131-2 (1992-09)
Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61131-2*CEI 61131-2
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61156-1*CEI 61156-1 (1994-07)
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61156-1*CEI 61156-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61754-2*CEI 61754-2 (1996-12)
Fibre optic connector interfaces - Part 2: Type BFOC/2,5 connector family
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61754-2*CEI 61754-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100*ANSI 100 (1988)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100*ANSI 100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 64/1272/CDV (2002-10) * IEC 77B/378/CDV (2003-04) * IEC 77B/382/CDV (2003-04) * IEC 60079-11 (1999-02) * IEC 60079-27 * IEC 60189-1 (1986) * IEC 60603-7 (1996-11) * IEC 60760 (1989-11) * IEC 60793-2 (2001) * IEC 60874-2 (1993-04) * IEC 60874-7 (1993-04) * IEC 60874-10-1 (1997-06) * IEC 60947-5-2 (1997-10) * IEC 61158-3 (2003-05) * IEC 61158-4 (2003-05) * IEC 61300-34 (2001) * ISO/IEC 7498 Reihe
Thay thế cho
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2000-09)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 65C/289/FDIS (2003-01)
Thay thế bằng
IEC 61158-2 (2007-12)
Lịch sử ban hành
IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2014-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung
35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2010-07)
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (2000-09)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2*CEI 61158-2 (1993-12)
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2*CEI 61158-2
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 (1995-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 (1996-11)
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61158-2 (2007-12) * IEC 61158-2 (2003-05) * IEC 65C/289/FDIS (2003-01) * IEC 65C/262/CDV (2001-08) * IEC 65C/241A/CDV (2000-08) * IEC 65C/241/CDV (2000-07) * IEC 65C/233/FDIS (2000-04) * IEC 65C/158/FDIS (1996-05) * IEC 65C/155/CDV (1996-01) * IEC 65C/143/FDIS (1995-07) * IEC 65C/146/CDV (1995-04) * IEC/DIS 65C(CO)34A (1992-11) * IEC/DIS 65C(CO)34 (1992-11)
Từ khóa
Bus systems * Buses (data processing) * Circuit networks * Communication * Control equipment * Control systems * Control technology * Data communication * Data processing * Data services * Data transfer * Definitions * Digital * Digital data * Digital engineering * EDP * Electrical engineering * Electronic instruments * Electronic systems * Field bus * Guidance systems * Industrial * Industrial facilities * Information interchange * Information processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Open systems interconnection * OSI * Physical layers * Process control engineering * Specification * Specification (approval) * Transmission media * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Buses (vehicles) * Interfaces
Số trang
332