Loading data. Please wait
Digital data communication for measurement and control - Fieldbus for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition
Số trang: 332
Ngày phát hành: 2003-05-00
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-422-B |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 131 : Electric and magnetic circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-131*CEI 60050-131 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 731: optical fibre communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-731*CEI 60050-731 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 8 : R.F. coaxial connectors with inner diameter of outer conductor 6.5 mm (0.256 in) with bayonet lock - Characteristic impedance 50 ohms (Type BNC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-8*CEI 60169-8 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment; Earthing arrangements, protective conductors and protective bonding conductors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 3: detail specification for a range of connectors with trapezoidal shaped metal sheels and round contacts; removable crimp contact types with closed crimp barrels, rear insertion/rear extraction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-3*CEI 60807-3 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 2: equipment requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-2*CEI 61131-2 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multicore and symmetrical pair/quad cables for digital communications - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61156-1*CEI 61156-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre optic connector interfaces - Part 2: Type BFOC/2,5 connector family | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61754-2*CEI 61754-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10731 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial communication networks - Fieldbus specifications - Part 2: Physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical Layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems; part 2: physical layer specification and service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2*CEI 61158-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 1*CEI 61158-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fieldbus standard for use in industrial control systems - Part 2: Physical layer specification and service definition; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61158-2 AMD 2*CEI 61158-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.160. Hệ thống vi xử lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |