Loading data. Please wait

EN 60810

Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2014)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60810
Tên tiêu chuẩn
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2014)
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 60810 (2015-04-30), IDT * IEC 60810 (2014-12), IDT * DS/EN 60810 (2015-04-01), IDT * NEN-EN-IEC 60810:2015 en;fr (2015-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EIA JESD 51-53 (2012-05)
Terms, Definitions and Units Glossary for LED Thermal Testing
Số hiệu tiêu chuẩn EIA JESD 51-53
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1 (2011-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 Corrigendum 1*CEI 60050-113 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 113: Physics for electrotechnology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-113 AMD 1*CEI 60050-113 AMD 1
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2 (2008-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 2*CEI 60050-121 AMD 2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1 (2008-09)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 1*CEI 60050-131 AMD 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131 AMD 2*CEI 60050-131 AMD 2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1 (2013-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 1*CEI 60050-151 AMD 1
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2 (2014-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151 AMD 2*CEI 60050-151 AMD 2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3 (2014-02)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 3*CEI 60050-161 AMD 3
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4 (2014-08)
International elektrotechnical vocabulary - Part 161: Electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 4*CEI 60050-161 AMD 4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ESDA/JEDEC JS-001 (2012) * ANSI/IPC/ECA J-STD-002C (2008) * CISPR 25 (2008-03) * EIA JESD 22-A100D (2013-07) * EIA JESD 22-A101C (2009-03) * EIA JESD 22-A104D (2009-03) * EIA JESD 22-A105C (2004-01) * EIA JESD 22-A106B (2004-06) * EIA JESD 22-A108D (2010-11) * EIA JESD 22-A113F (2008-10) * EIA JESD 22-A115C (2010-11) * EIA JESD 22-B101B (2009-08) * EIA JESD 22-B103B (2002-06) * EIA JESD 22-B106D (2008-03) * EIA JESD 22-B110B (2013-07) * EIA JESD 51-50 (2012-04) * EIA JESD 51-51 (2012-04) * EIA JESD 51-52 (2012-04) * IEC 60050-102 (2007-08) * IEC 60050-103 (2009-12) * IEC 60050-112 (2010-01) * IEC 60050-113 (2011-04) * IEC 60050-114 (2014-03) * IEC 60050-395 (2014-03) * IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60809 (2014-12) * UNECE 38 (2013-08-20) * UNECE 48 (2013-01-18) * UNECE 101 (2013-04-12) * UNECE 123 (2013-10-21) * UNECE 128 (2013-01-08)
Thay thế cho
EN 60810 (2003-09)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A1 (2008-10)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A2 (2013-05)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003/A2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60810 (2014-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60810 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A1 (2001-10)
Lamps for road vehicles - Performance requirements; Amendment A1 (IEC 60810:1993/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A2 (2001-12)
Lamps for road vehicles - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60810:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 503 S2 (1993-11)
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 503 S2
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 503 S1 (1988)
Lamps for road vehicles; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 503 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810 (2003-09)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A1 (2008-10)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A2 (2013-05)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003/A2:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60810 (2003-02)
IEC 60810, Ed. 3: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60810
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60810 (2002-04)
IEC 60810, Ed. 3: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60810
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810 (1994-12)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60810 (1993-12)
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60810
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA1 (2007-10)
IEC 60810 A1, Ed. 3: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA1 (2000-05)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:1993/A1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA1
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA2 (2001-08)
Amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA2 (2000-03)
Draft amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 503 S2 (1993-02)
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 503 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60810 (2014-09) * FprEN 60810 (2013-07) * EN 60810/FprA2 (2012-10) * EN 60810/FprA2 (2011-07) * HD 503 S1 (1988)
Từ khóa
Automotive engineering * Definitions * Electric lamps * Electrical engineering * Electrical equipment * Filament lamps * Fog lamps * IEC lamps * Illumination engineering * Incandescent lamps * Inspection * Lamps * Life (durability) * Lighting systems * Luminaires * Motor vehicles * Motorcar filament lamp * Operation * Performance * Performance in service * Performance testing * Projectors (light) * Ratings * Road vehicles * Signal lamps * Specification (approval) * Technical data sheets * Testing * Testing conditions * Vehicle equipment * Vehicle lights * Vibration tests * Procedures
Số trang
5