Loading data. Please wait
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00
Lamps for road vehicles. Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810*CEI 60810 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60810 AMD 2*CEI 60810 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.47 S1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 494 S2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-47*CEI 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles. Dimensional, electrical and luminous requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60809*CEI 60809 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 503 S2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60810 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60810 |
Ngày phát hành | 2003-09-00 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60810 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 503 S2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps for road vehicles; performance requirements (IEC 60810:1986 + A2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 503 S2 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.20. Bóng đèn nung sáng 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |