Loading data. Please wait

EN 60810/prA2

Amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60810/prA2
Tên tiêu chuẩn
Amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Ngày phát hành
2001-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 34A/962/FDIS (2001-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 60810/prA2 (2000-03)
Draft amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60810/A2 (2001-12)
Lamps for road vehicles - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60810:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60810 (2015-03)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810 (2003-09)
Lamps for road vehicles - Performance requirements (IEC 60810:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/A2 (2001-12)
Lamps for road vehicles - Performance requirements; Amendment A2 (IEC 60810:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/A2
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA2 (2001-08)
Amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60810/prA2 (2000-03)
Draft amendment 2 to IEC 60810: Lamps for road vehicles - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60810/prA2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 29.140.20. Bóng đèn nung sáng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Filament lamps * Lamps * Lighting systems * Motorcar filament lamp * Performance in service * Ratings * Road vehicles * Specification (approval) * Testing conditions * Vehicle equipment
Số trang