Loading data. Please wait

EN 12952-5

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler

Số trang: 88
Ngày phát hành: 2011-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for the workmanship and construction of water-tube boilers as defined in EN 12952-1:2001.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-5
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Ngày phát hành
2011-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-5 (2012-01), IDT * BS EN 12952-5 (2011-11-30), IDT * NF E32-110-5 (2011-12-01), IDT * SN EN 12952-5 (2012-01), IDT * OENORM EN 12952-5 (2011-12-15), IDT * PN-EN 12952-5 (2011-11-30), IDT * SS-EN 12952-5 (2011-11-14), IDT * UNE-EN 12952-5 (2012-03-07), IDT * TS EN 12952-5 (2014-06-25), IDT * UNI EN 12952-5:2011 (2011-12-13), IDT * STN EN 12952-5 (2012-06-01), IDT * CSN EN 12952-5 (2012-06-01), IDT * DS/EN 12952-5 (2012-01-13), IDT * NEN-EN 12952-5:2011 en (2011-11-01), IDT * SFS-EN 12952-5 (2012-05-25), IDT * SFS-EN 12952-5:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (2008-06)
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-1 (2007-08)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1759-1 (2004-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1759-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2002-05)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10253-2 (2007-10)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10253-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10253-4 (2008-03)
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10253-4
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-1 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4759-1 (2000-11)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5817 (2007-08)
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5817
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6520-1 (2007-07)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (2006-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-1 (2004-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-2 (2001-09)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-2/A1 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2003); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-2/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-3 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 3: Electron beam welding (ISO 15609-3:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-3
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-5 (2011-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15613 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15613
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15614-1 (2004-06)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17638 (2009-11)
Non-destructive testing of welds - Magnetic particle testing (ISO 17638:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17638
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17663 (2009-06)
Welding - Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes (ISO 17663:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17663
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-2 (2004-11) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 12952-2 (2011-08) * EN 12952-3 (2001-12) * EN 12952-6 (2011-08) * EN 12952-7 (2002-05) * EN ISO 148-1 (2010-10) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * CEN ISO/TR 15608 (2005-10) * EN ISO 15609-4 (2009-05) * EN ISO 23277 (2009-11) * EN ISO 23278 (2009-11) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
EN 12952-5 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12952-5 (2011-06)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12952-5
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12952-5 (2011-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 12952-5 (2011-06)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 12952-5
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (2008-09)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (2000-03)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (1997-07)
Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2001-12)
Từ khóa
Auxiliary equipment * Definitions * Materials * Pressurized components * Processing * Quality requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Vessels * Water-tube boilers * Workmanship * Tanks
Số trang
88