Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2011-11-00
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of NDT personnel - General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 571-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1418 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1759-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10216-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10253-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts; product grades A, B and C (ISO 4759-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections (ISO 5817:2003, corrected version:2005, including Technical Corrigendum 1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5817 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6520-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14555 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 2: Gas welding (ISO 15609-2:2003); Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-2/A1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 3: Electron beam welding (ISO 15609-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-3 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedure for metallic materials - Qualification based on pre-production welding test (ISO 15613:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15613 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1: Arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys (ISO 15614-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of welds - Magnetic particle testing (ISO 17638:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17638 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes (ISO 17663:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17663 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-5 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |