Loading data. Please wait
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số trang: 123
Ngày phát hành: 2007-10-00
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10217-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1027 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |