Loading data. Please wait

EN 10253-2

Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2007-10-00

Liên hệ
This Part of EN 10253 specifies the technical delivery requirements for seamless and welded butt-welding fittings (elbows, concentric and eccentric reducers, equal and reducing tees, caps) made of carbon and alloy steel which are intended for pressure purposes at room temperature, at low temperature or at elevated temperatures, and for the transmission and distribution of fluids and gases. It specifies: type of fittings; type A: Butt-welding fittings with reduced pressure factor; type B: Butt-welding fittings for use at full service pressure; steel grades; mechanical properties; dimensions and tolerances; requirements for inspection and testing; inspection documents; marking; protection and packaging. NOTE In the case of a harmonised supporting standard for materials, presumption of conformity to the ESRs is limited to technical data of materials in the standard and does not presume adequacy of the material to a specific item of equipment. Consequently it is essential that the technical data stated in the material standard be assessed against the design requirements of this specific item of equipment to verify that the ESRs of the PED are satisfied.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10253-2
Tên tiêu chuẩn
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Ngày phát hành
2007-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10253-2 (2008-04), IDT * DIN EN 10253-2 (2008-09), IDT * BS EN 10253-2 (2007-11-30), IDT * NF A49-170-2 (2009-02-01), IDT * SN EN 10253-2 (2008-08), IDT * OENORM EN 10253-2 (2008-09-01), IDT * PN-EN 10253-2 (2008-02-11), IDT * PN-EN 10253-2 (2010-07-08), IDT * SS-EN 10253-2 (2007-11-12), IDT * UNE-EN 10253-2 (2010-09-15), IDT * UNI EN 10253-2:2008 (2008-02-21), IDT * STN EN 10253-2 (2008-04-01), IDT * CSN EN 10253-2 (2008-07-01), IDT * DS/EN 10253-2 (2008-01-18), IDT * NEN-EN 10253-2:2007 en (2007-11-01), IDT * SFS-EN 10253-2 (2008-12-12), IDT * SFS-EN 10253-2:en (2008-01-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-4 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Electric welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-5 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-6 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Submerged arc welded non-alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10266 (2003-08)
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10266
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 910 (1996-03) * EN 1418 (1997-12) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (2006-12) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10028-2 (2003-06) * EN 10028-3 (2003-06) * EN 10028-4 (2003-06) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10052 (1993-10) * EN 10168 (2004-06) * EN 10246-10 (2000-04) * EN 10246-11 (2000-02) * EN 10246-12 (2000-02) * EN 10273 (2000-01) * EN 13480-3 (2002-05) * EN ISO 377 (1997-07) * EN ISO 2566-1 (1999-06) * EN ISO 6708 (1995-07) * EN ISO 14284 (2002-09) * EN ISO 15614-1 (2004-06)
Thay thế cho
prEN 10253-2 (2007-05)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10253-2 (2007-10)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10253-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10253-2 (2007-05)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10253-2 (1999-06)
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Alloyed * Bend couplings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Ferritic steels * Finishes * Fittings * Marking * Mechanical properties * Metals * Packages * Pipe fittings * Pipe tees * Reducers * Seamless * Steel grades * Steels * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Tolerances (measurement) * Unalloyed * Unalloyed steels * Weld in
Số trang
123