Loading data. Please wait

prEN 10253-2

Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1999-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10253-2
Tên tiêu chuẩn
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements
Ngày phát hành
1999-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10253-2 (1999-09), IDT * 99/709740 DC (1999-06-08), IDT * A49-170-2, IDT * OENORM EN 10253-2 (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 473 (1993-01)
Qualification and certification of NDT personnel; general principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 473
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10220 (1993-11)
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10220
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10246-7 (1996-03)
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-8 (1999-06)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-8
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-9 (1995-10)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc-welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-9
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-10 (1997-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-10
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.160.40. Mối hàn
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-11 (1995-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 11: Liquid penetrant testing of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10246-12 (1995-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 12: Magnetic particle inspection of the tube body for the detection of surface imperfections of ferromagnetic seamless and welded steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10246-12
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10256 (1997-11)
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non destructive-testing personnel
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10256
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1027 (1983-10)
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1027
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * ISO 2566-1 (1984-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10253-2 (2007-05)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10253-2 (2007-10)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10253-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10253-2 (2007-05)
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10253-2 (1999-06)
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10253-2
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.45. Thép không hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Bend couplings * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Finishes * Fittings * Marking * Mechanical properties * Metals * Packages * Pipe fittings * Pipe tees * Reducers * Steel grades * Steels * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Weld in
Số trang
54