Loading data. Please wait
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1999-06-00
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 168 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification and certification of NDT personnel; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 473 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10052 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 25.200. Xử lý nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10220 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steel tubes - Part 7: Automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10246-7 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 8: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of electric welded steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10246-8 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 9: Automatic ultrasonic testing of the weld seam of submerged arc-welded steel tubes for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10246-9 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 10: Radiographic testing of the weld seam of automatic fusion arc welded steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10246-10 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 11: Liquid penetrant testing of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10246-11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 12: Magnetic particle inspection of the tube body for the detection of surface imperfections of ferromagnetic seamless and welded steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10246-12 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Qualification and competence of level 1 and 2 non destructive-testing personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10256 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiographic image quality indicators for non-destructive testing; Principles and identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1027 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 2: Non alloy and ferritic alloy steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt welding pipe fittings - Part 2: Wrought carbon and ferritic alloy steel with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.45. Thép không hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |