Loading data. Please wait

EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z44-000*NF EN ISO 3166-1 (1997-12-01), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivision. Part 1 : country codes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z44-000*NF EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (1998), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 3166-1 (1998-03-01), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 3166-1 (1999-02-01), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 3166-1 (1998-09-07), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1998-09-07
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3166-1 (1998-04), IDT * BS EN ISO 3166-1 (1998-02-15), IDT * ISO 3166-1 (1997-10), IDT * PN-EN ISO 3166-1 (2002-10-10), IDT * SS-EN ISO 3166-1 (1997-12-12), IDT * UNE-EN ISO 3166-1 (1998-10-13), IDT * STN EN ISO 3166-1 (2000-07-01), IDT * NEN-EN-ISO 3166-1:1997 en (1997-11-01), IDT * SFS-EN ISO 3166-1 (1998-09-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166/AC (1994-12)
Codes for the representation of names of countries; Amendment AC (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166/AC
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (1997-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166/AC (1994-12)
Codes for the representation of names of countries; Amendment AC (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166/AC
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (1997-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23166 (1990-09)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1988, edition 3)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23166
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Nomenclature * Numeric codes * Symbols for countries * Codification
Số trang