Loading data. Please wait

EN ISO 3166-1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 3166-1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3166-1 (2014-10), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013); German version EN ISO 3166-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 (2014-09-20), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1 : country codes
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-20
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 (2013-11), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 3166-1 (2014-09), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 3166-1 (2015-01-01), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2015-01-01
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 3166-1 (2014-09-04), IDT
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-09-04
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 3166-1 (2014-07-31), IDT * OENORM EN ISO 3166-1 (2015-07-01), IDT * PN-EN ISO 3166-1 (2014-12-15), IDT * SS-EN ISO 3166-1 (2014-10-29), IDT * UNI EN ISO 3166-1:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN ISO 3166-1 (2015-04-01), IDT * NEN-EN-ISO 3166-1:2014 en (2014-07-01), IDT * SFS-EN ISO 3166-1:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 639-1 (2002-07)
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-2 (1998-11)
Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-4 (1999-11)
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-4
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5127 (2001-10)
Information and documentation - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5127
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* XP Z44-002 (1997-08-01)
Code for the representation of names of historical countries.
Số hiệu tiêu chuẩn XP Z44-002
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 639-3 (2007-02)
Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 639-3
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-2 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-2
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-3 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 3: Code for formerly used names of countries
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-3
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (2013-07)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7372 (2005-06)
Trade data interchange - Trade data elements directory
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7372
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7501-1 (2008-09)
Identification cards - Machine readable travel documents - Part 1: Machine readable passport
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7501-1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10383 (2012-10)
Securities and related financial instruments - Codes for exchanges and market identification (MIC)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10383
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13616 (2003-08)
Banking and related financial services - International bank account number (IBAN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13616
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6346 (1995-12) * ISO/IEC 10646 (2012-06)
Thay thế cho
EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1/AC (2008-04)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1/AC
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3166-1 (2014-02)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 3166-1 (2014-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166 (1993-12)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23166/AC (1994-12)
Codes for the representation of names of countries; Amendment AC (ISO 3166:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23166/AC
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1/AC (2008-04)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1/AC
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 3166-1 (2014-02)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (2006-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/FDIS 3166-1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (2005-02)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3166-1 (1997-10)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3166-1 (1997-05)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO/DIS 3166-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3166-1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 23166 (1990-09)
Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1988, edition 3)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 23166
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Definitions * Documentation * Encoding * Lists * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Codification
Số trang
3