Loading data. Please wait
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code
Số trang: 192
Ngày phát hành: 2013-11-00
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |