Loading data. Please wait
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013)
Số trang: 56
Ngày phát hành: 2014-09-00
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007); Corrigendum AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1/AC |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2014-09-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007); Corrigendum AC | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1/AC |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries (ISO 3166:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 23166 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |