Loading data. Please wait
DIN EN ISO 3166-1Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013); German version EN ISO 3166-1:2014
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2014-10-00
| Filing of character strings - Part 1: General rules for processing (ABC rules) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5007-1 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of languages - Part 2: Alpha-3 code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-2 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of languages - Part 3: Alpha-3 code for comprehensive coverage of languages | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-3 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 2: Country subdivision code | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-2 |
| Ngày phát hành | 2013-11-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information and documentation - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5127 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trade data interchange - Trade data elements directory | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities and related financial instruments - Codes for exchanges and market identification (MIC) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10383 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking and related financial services - International bank account number (IBAN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13616 |
| Ngày phát hành | 2003-08-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006); German version EN ISO 3166-1:2006, Corrigendum to DIN EN ISO 3166-1:2007-03; German version EN ISO 3166-1:2006/AC:2007 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3166-1 Berichtigung 1 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013); German version EN ISO 3166-1:2014 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3166-1 |
| Ngày phát hành | 2014-10-00 |
| Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Country codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3166 |
| Ngày phát hành | 1983-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |