Loading data. Please wait
ISO 6166Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-03-00
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities; international securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities - International securities identification numbering system (ISIN); Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 2013-07-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 2013-07-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities; international securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities; International securities identification numbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 1987-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities; International securities identification mumbering system (ISIN) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Securities - International securities identification numbering system (ISIN); Technical Corrigendum 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6166 Technical Corrigendum 1 |
| Ngày phát hành | 1997-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |