Loading data. Please wait

ISO 6166

Securities; International securities identification mumbering system (ISIN)

Số trang: 11
Ngày phát hành: 1986-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 6166
Tên tiêu chuẩn
Securities; International securities identification mumbering system (ISIN)
Ngày phát hành
1986-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
86/63727 DC (1986-06-20), IDT * BS 6602 (1985-05-31), IDT * NF K12-120 (1986-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 6166 (1987-12)
Securities; International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 6166 (2013-07)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (2001-03)
Securities and related financial instruments - International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1994-03)
Securities; international securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1987-12)
Securities; International securities identification numbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6166 (1986-02)
Securities; International securities identification mumbering system (ISIN)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6166
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Banks * International identification numbers * Securities
Số trang
11