Loading data. Please wait

prEN 12952-5

Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler

Số trang: 84
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12952-5
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1011-2 (1999-10)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1011-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (1997-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1258 (1993-11)
Welding; measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature during welding
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1258
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1708-1 (1999-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1759-1 (2000-11)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1759-1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-1 (1995-11)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10216-2 (1998-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10216-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-1 (1997-07)
Water tube boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-4 (1999-08)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-4
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29692 (1994-02)
Metal-arc welding with covered electrode, gas-shielded metal-arc welding and gas welding; joint preparations for steel (ISO 9692:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29692
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4759-1 (1999-04)
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C (ISO/DIS 4759-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4759-1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10028-1 (1992-12) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 12952-2 (1997-07) * prEN 12952-3 (2000) * prEN 12952-6 (1997-07) * prEN 12952-7 (1998-08) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 12952-5 (1997-07)
Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12952-5 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-5 (2011-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (2000-03)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (1997-07)
Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Auxiliary equipment * Definitions * Materials * Pressurized components * Processing * Quality requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Tanks * Water-tube boilers * Workmanship * Vessels
Số trang
84