Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-08-00
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-4 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-4 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |