Loading data. Please wait
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-11-00
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 53.040.20. Phụ kiện băng tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-1: Boilers - Water tube boilers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45510-3-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for procurement of power station equipment - Part 3-3: Boilers - Boilers with fluidized bed firing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45510-3-3 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |