Loading data. Please wait

EN 12952-1

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-1
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-1 (2002-05), IDT * BS EN 12952-1 (2002-04-29), IDT * NF E32-110-1 (2002-03-01), IDT * SN EN 12952-1 (2001-12), IDT * OENORM EN 12952-1 (2002-03-01), IDT * PN-EN 12952-1 (2004-07-08), IDT * SS-EN 12952-1 (2002-01-11), IDT * UNE-EN 12952-1 (2003-03-14), IDT * TS EN 12952-1 (2007-04-17), IDT * UNI EN 12952-1:2004 (2004-02-01), IDT * STN EN 12952-1 (2002-12-01), IDT * STN EN 12952-1 (2003-06-01), IDT * CSN EN 12952-1 (2002-10-01), IDT * DS/EN 12952-1 (2002-05-07), IDT * JS 10190-1 (2008-12-31), IDT * NEN-EN 12952-1:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN 12952-1 (2002-10-17), IDT * SFS-EN 12952-1:en (2002-02-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2012-01)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-7 (2002-05)
Pressure equipment - Part 7: Safety systems for unfired pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-7/AC (2006-06)
Pressure equipment - Part 7: Safety systems for unfired pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-7/AC
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-3 (1998-10) * EN 12952-5 (2001-12) * prEN 12952-6 (1997-07)
Thay thế cho
prEN 12952-1 (1999-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12952-1 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-1 (1999-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-1 (1997-07)
Water tube boilers - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Consumer-supplier relations * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Electric power stations * General section * Guidelines * Installations in need of monitoring * Maintenance * Orders (sales documents) * Plant * Procurements * Quality requirements * Specification (approval) * Specifications * Steam boilers * Steam generation * Surveys * Vessels * Water-tube boilers * Tanks * Supplying
Số trang
17