Loading data. Please wait

EN 764-4

Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-4
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-4 (2003-01), IDT * BS EN 764-4 (2002-11-07), IDT * NF E01-201-4 (2003-05-01), IDT * SN EN 764-4 (2002-12), IDT * OENORM EN 764-4 (2003-02-01), IDT * PN-EN 764-4 (2003-10-15), IDT * SS-EN 764-4 (2002-11-22), IDT * UNE-EN 764-4 (2003-04-25), IDT * TS EN 764-4 (2007-01-23), IDT * UNI EN 764-4:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 764-4 (2003-11-01), IDT * CSN EN 764-4 (2003-09-01), IDT * DS/EN 764-4 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 764-4:2002 en (2002-11-01), IDT * SFS-EN 764-4 (2004-02-13), IDT * SFS-EN 764-4:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 114 (1972-12) * prEN 764-1 (2001-10) * EN 895 (1995-06) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10045-2 (1992-11) * EN 10204 (1991-08) * EN 10213-1 (1995-12) * EN 10291 (2000-10) * EN 13445-2 (2002-05) * CR ISO 15608 (2000-04) * prEN ISO 17642-1 (2000-11) * prEN ISO 17642-2 (2000-11) * prEN ISO 17642-3 (2000-11)
Thay thế cho
prEN 764-4 (2002-05)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 764-4 (2014-12)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2014-12)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (2002-05)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (1999-04)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance specification * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Austenitic steels * Cast steels * Catalogue of questions * Chemical technology equipment * Consistency * Cracking * Definitions * Delivery conditions * Design * Developments * European * Evaluations * Expertises * Ferritic steels * Fine grain steels * Heat treatment * Initial verification * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Martensitic steels * Material properties * Materials * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Properties * Sensitivity * Specifications * Steels * Symbols * Technical data sheets * Testing * Valves * Verification * Vessels * Weldability * Welding condition
Số trang
44