Loading data. Please wait

prEN 764-4

Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 764-4
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 764-4 (1999-04), IDT * 99/707165 DC (1999-04-23), IDT * OENORM EN 764-4 (1999-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764 (1994-07)
Pressure equipment - Terminology and symbols - Pressure, temperature, volume
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-2 (1998-10)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-2
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-2 (1992-11)
Metallic materials; Charpy impact test; part 2: verification of the testing machine (pendulum impact)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10045-2
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10164 (1993-06)
Steel products with improved deformation properties perpendicular to the surface of the product; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10164
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-1 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-2 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 2: Steel grades for use at room temperature and elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-3 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 3: Steel grades for use at low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-3
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10213-4 (1995-12)
Technical delivery conditions for steel castings for pressure purposes - Part 4: Austenitic and austenitic-ferritic steel grades
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10213-4
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 22605-1 (1991-10)
Steel products for pressure purposes; derivation and verification of elevated temperature properties; part 1: yield or proof stress of carbon and low alloy steel products (ISO 2605-1:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 22605-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 22605-2 (1991-10)
Steel products for pressure purposes; derivation and verification of elevated temperature properties; part 2: proof stress of austenitic steel products (ISO 2605-2:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 22605-2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 22605-3 (1991-10)
Steel products for pressure purposes; derivation and verification of elevated temperature properties; part 3: an alternative procedure for deriving the elevated temperature yield or proof stress properties when data are limited (ISO 2605-3:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 22605-3
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 736-4 * prEN 764-5 (1999-04) * prEN 1252-2 (1998-12) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 10291 (1998-01) * prEN 12074 (1995-08) * prEN 13445-2 (1999-04) * prEN ISO 3690 (1998-08) * EU 103 (1971-11) * EU 114 (1972-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 764-4 (2002-05)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 764-4 (2014-12)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (2002-05)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (1999-04)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance specification * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Chemical technology equipment * Definitions * Delivery conditions * Design * Developments * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Materials * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Symbols * Testing * Valves * Vessels
Số trang
52