Loading data. Please wait

EN 764-4

Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements, under the regime of the EU Directive 97/23/EC on Pressure Equipment (PED), for the establishment of the technical delivery conditions in the form of: - harmonized European Standards for material; - European Approval for Materials (EAM); - Particular Material Appraisal (PMA) for metallic materials for pressure equipment in all product forms. Welding consumables are not covered by this standard. This European Standard was developed predominantly on the basis of steel, nickel and nickel-based materials. However, application to other materials is not restricted but should consider specific aspects relevant to the material concerned.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 764-4
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E01-201-4*NF EN 764-4 (2015-02-21), IDT
Pressure equipment - Part 4 : establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn NF E01-201-4*NF EN 764-4
Ngày phát hành 2015-02-21
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 764-4 (2015-03), IDT * BS EN 764-4 (2015-01-31), IDT * SN EN 764-4 (2015-02), IDT * OENORM EN 764-4 (2015-02-01), IDT * PN-EN 764-4 (2015-04-02), IDT * SS-EN 764-4 (2014-12-21), IDT * UNE-EN 764-4 (2015-06-17), IDT * TS EN 764-4 (2015-03-30), IDT * UNI EN 764-4:2015 (2015-03-05), IDT * STN EN 764-4 (2015-06-01), IDT * DS/EN 764-4 (2015-01-22), IDT * NEN-EN 764-4:2015 en (2015-01-01), IDT * SFS-EN 764-4 (2015-05-15), IDT * SFS-EN 764-4:en (2015-02-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2011-07)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2012-01)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2014-12)
Pressure equipment - Part 5: Inspection documentation of metallic materials and compliance with the material specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (2009-03)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (2001-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 2: Arc welding of ferritic steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-2/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-3/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-4/A1 (2003-12)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 4: Arc welding of aluminium and aluminium alloys; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-4/A1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-5 (2003-04)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 5: Welding of clad steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-5
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-6 (2005-12)
Welding - Recommendation for welding of metallic materials - Part 6: Laser beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-6
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-7 (2004-07)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 7: Electron beam welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-7
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-8 (2004-11)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 8: Welding of cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-8
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1+A1/AC (2009-12)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1+A1/AC
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-1 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-2 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-3 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-3
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-4 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-4
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10216-5 (2013-12)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10216-5
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-1/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-1/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-2/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-2/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3 (2002-05)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10217-3/A1 (2005-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10217-3/A1
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1+A1 (2009-04) * EN 10028-2 (2009-06) * EN 10028-3 (2009-06) * EN 10028-4 (2009-06) * EN 10028-5 (2009-06) * EN 10028-6 (2009-06) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10164 (2004-12) * EN 10213 (2007-11) * EN 10272 (2007-10) * EN 10273 (2007-12) * EN 10314 (2002-11) * EN ISO 204 (2009-06) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 643 (2012-12) * EN ISO 3785 (2006-02) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * CR ISO 15608 (2000-04) * 97/23/EG (1997-05-29) * PE 03-28
Thay thế cho
EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-4 (2014-08)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2014-12)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 764-4 (2014-08)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 764-4
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (2012-12)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (2002-05)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 764-4 (1999-04)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 764-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance specification * Apparatus * Apparatus engineering * Approval * Austenitic steels * Cast steels * Catalogue of questions * Chemical technology equipment * Consistency * Cracking * Definitions * Delivery conditions * Design * Developments * European * Evaluations * Expertises * Ferritic steels * Fine grain steels * Heat treatment * Initial verification * Inspection * Installations in need of monitoring * Marking * Martensitic steels * Material properties * Materials * Metallic materials * Metals * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Pressure * Pressure equipment * Pressure instruments * Pressure vessels * Production * Properties * Sensitivity * Specifications * Steels * Symbols * Technical data sheets * Testing * Valves * Verification * Vessels * Weldability * Welding condition
Số trang
41