Loading data. Please wait

EN 12952-5

Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-5
Tên tiêu chuẩn
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-5 (2002-05), IDT * BS EN 12952-5 (2002-05-24), IDT * NF E32-110-5 (2002-11-01), IDT * SN EN 12952-5 (2001-12), IDT * OENORM EN 12952-5 (2002-04-01), IDT * PN-EN 12952-5 (2005-12-02), IDT * SS-EN 12952-5 (2002-01-11), IDT * UNE-EN 12952-5 (2003-03-14), IDT * UNI EN 12952-5:2004 (2004-11-01), IDT * STN EN 12952-5 (2002-12-01), IDT * STN EN 12952-5 (2004-04-01), IDT * CSN EN 12952-5 (2003-03-01), IDT * DS/EN 12952-5 (2002-05-07), IDT * JS 10190-5 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12952-5:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN 12952-5 (2008-07-18), IDT * SFS-EN 12952-5:en (2002-02-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 571-1 (1997-01)
Non destructive testing - Penetrant testing - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 571-1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 719 (1994-06)
Welding coordination - Tasks and responsibilities
Số hiệu tiêu chuẩn EN 719
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-2 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-2
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 729-3 (1994-09)
Quality requirements for welding - Fusion welding of metallic materials - Part 3: Standard quality requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 729-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-1 (1998-02)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1290 (1998-02)
Non-destructive examination of welds - Magnetic particle examination of welds
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1290
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1418 (1997-12)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1418
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1708-1 (1999-03)
Welding - Basic weld joint details in steel - Part 1: Pressurized components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1708-1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-1 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-3 (2001-12)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-4 (2000-02)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 4: In-service boiler life expectancy calculations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-4
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9692-2 (1998-04)
Welding and allied processes - Joint preparation - Part 2: Submerged arc welding of steels (ISO 9692-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9692-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14555 (1998-10)
Welding - Arc stud welding of metallic materials (ISO 14555:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14555
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1011-2 (1999) * prEN 1092-1 (1997-11) * prEN 1258 (1993-11) * prEN 1759-1 (2000-11) * prEN 10002-1 (1998-04) * EN 10025 (1993-08) * EN 10028-1 (2000-04) * EN 10028-2 (1992-12) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10204 (1991-08) * prEN 10216-1 (1995-11) * prEN 10216-2 (1998-12) * EN 12952-2 (2001-12) * EN 12952-6 * EN 12952-7 * EN ISO 4759-1 (1997) * CR ISO 15608 (2000-04) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 12952-5 (2000-03)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12952-5 (2011-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-5 (2011-11)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2001-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-5
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (2000-03)
Water-tube boilers and auxillary installations - Part 5: Workmanship and construction of pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-5 (1997-07)
Water tube boilers - Part 5: Workmanship and construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-5
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-5 (2001-12)
Từ khóa
Auxiliary equipment * Definitions * Materials * Pressurized components * Processing * Quality requirements * Specification (approval) * Steam boilers * Vessels * Water-tube boilers * Workmanship * Tanks
Số trang
83