Loading data. Please wait

EN 12952-3

Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts

Số trang: 145
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12952-3
Tên tiêu chuẩn
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12952-3 (2002-05), IDT * BS EN 12952-3 (2002-05-28), IDT * NF E32-110-3 (2002-04-01), IDT * SN EN 12952-3 (2001-12), IDT * OENORM EN 12952-3 (2002-05-01), IDT * PN-EN 12952-3 (2004-09-16), IDT * SS-EN 12952-3 (2002-01-11), IDT * UNE-EN 12952-3 (2003-03-14), IDT * TS EN 12952-3 (2007-04-17), IDT * UNI EN 12952-3:2004 (2004-12-01), IDT * STN EN 12952-3 (2002-12-01), IDT * STN EN 12952-3 (2004-06-01), IDT * CSN EN 12952-3 (2003-05-01), IDT * DS/EN 12952-3 (2002-05-07), IDT * JS 10190-3 (2007-12-31), IDT * NEN-EN 12952-3:2002 en (2002-01-01), IDT * SFS-EN 12952-3 (2008-09-26), IDT * SFS-EN 12952-3:en (2002-02-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7-1 (1994-05)
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads - Part 1: Dimensions, tolerances and designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 21.040.20. Ren whitworth
21.040.30. Ren đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-1 (2001-03) * EN 1591 * prEN 1759-1 (2000-11) * EN 10025 (1993-08) * prEN 10266 * EN 12952 Reihe * prEN 12953-3 (1998-07) * prEN 13445 Reihe * prEN 13480 Reihe
Thay thế cho
prEN 12952-3 (2001-04)
Water tube boilers and auxilliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12952-3 (2011-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12952-3 (2011-12)
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-3
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-3 (2001-12)
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12952-3
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-3 (2001-04)
Water tube boilers and auxilliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12952-3 (1997-07)
Water tube boilers - Part 3: Design and calculation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12952-3
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12952-3 (2001-12)
Từ khóa
Delivery * Delivery conditions * Design * Electric power stations * Guidelines * Installations in need of monitoring * Maintenance * Mathematical calculations * Plant * Pressurized components * Quality requirements * Specification (approval) * Specifications * Steam boilers * Steam generation * Surveys * Vessels * Water-tube boilers * Tanks
Số trang
145