Loading data. Please wait
Water tube boilers and auxilliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts
Số trang: 171
Ngày phát hành: 2001-04-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts of the boiler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxiliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers and auxilliary installations - Part 3: Design and calculation for pressure parts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water tube boilers - Part 3: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12952-3 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |