Loading data. Please wait

EN ISO 6520-1

Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007)

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 6520-1
Tên tiêu chuẩn
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007)
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 6520-1 (2007-11), IDT * BS EN ISO 6520-1 (2007-07-31), IDT * NF A80-230-1 (2007-09-01), IDT * ISO 6520-1 (2007-07), IDT * SN EN ISO 6520-1 (2007-10), IDT * OENORM EN ISO 6520-1 (2007-09-01), IDT * PN-EN ISO 6520-1 (2007-12-04), IDT * PN-EN ISO 6520-1 (2009-01-28), IDT * SS-EN ISO 6520-1 (2007-07-11), IDT * UNE-EN ISO 6520-1 (2009-04-01), IDT * TS EN ISO 6520-1 (2011-11-22), IDT * UNI EN ISO 6520-1:2008 (2008-02-14), IDT * STN EN ISO 6520-1 (2008-02-01), IDT * CSN EN ISO 6520-1 (2008-01-01), IDT * DS/EN ISO 6520-1 (2008-04-04), IDT * NEN-EN-ISO 6520-1:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN ISO 6520-1 (2008-06-13), IDT * SFS-EN ISO 6520-1:en (2008-02-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 6520-1 (2007-01)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO/FDIS 6520-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6520-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6520-1 (1998-10)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 6520-1 (2007-07)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 26520 (1991-11)
Classification of imperfections in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 26520
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6520-1 (2007-01)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO/FDIS 6520-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6520-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6520-1 (2005-02)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO/DIS 6520-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6520-1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6520-1 (1998-10)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO 6520-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 6520-1 (1998-05)
Welding and allied processes - Classification of geometric imperfections in metallic materials - Part 1: Fusion welding (ISO/FDIS 6520-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 6520-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 26520 (1990-12)
Classification of imperfection in metallic fusion welds, with explanations (ISO 6520:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 26520
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cavity * Classification * Classification systems * Classifications * Classifications of defects * Defects * Definitions * Descriptions * Designations * Explanation * Flaws * Fusion welded joints * Fusion welding * Geometry * Illustrations * Imperfections * Inclusions * Irregularities * Metal welding * Metals * Multilingual * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Welded joints * Welding * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
2