Loading data. Please wait
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2008-03-00
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes, fittings and structural hollow sections - Symbols and definitions of terms for use in product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10266 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10253-4 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenitic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-4 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Butt-welding pipe fittings - Part 4: Wrought austenictic and austenitic-ferritic (duplex) stainless steels with specific inspection requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10253-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |