Loading data. Please wait

IEC 60115-1*CEI 60115-1

Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification

Số trang: 154
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60115-1*CEI 60115-1
Tên tiêu chuẩn
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60115-1 (2012-04), MOD * DIN EN 60115-1 (2011-09), MOD * ANSI/EIA-60115-1 (2014), IDT * BS EN 60115-1+A11 (2012-02-29), IDT * EN 60115-1 (2011-11), MOD * FprEN 60115-1 (2011-02), MOD * NF C93-266-1 (2015-03-25), MOD * JIS C 5201-1 (2011-01-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60115-1 (2012-06-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60115-1 (2011-04-01), NEQ * PN-EN 60115-1 (2012-03-05), MOD * SS-EN 60115-1 (2012-04-11), MOD * STN EN 60115-1 (2012-03-01), MOD * CSN EN 60115-1 ed. 2 (2012-06-01), NEQ * NEN-EN-IEC 60115-1:2011 en (2011-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002-3 (2005-06)
IEC Quality assessment system for Electronic Components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1 (1993-04)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 Corrigendum 1*CEI 60027-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1 (1997-05)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 1*CEI 60027-1 AMD 1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2 (2005-10)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 1: General; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1 AMD 2*CEI 60027-1 AMD 2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2005-08)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-6*CEI 60027-6 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 6: Control technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-6*CEI 60027-6
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-0*CEI 60050-0 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary General Index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-0*CEI 60050-0
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-55*CEI 60050-55 (1970)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 55 : Telegraphy and telephony
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-55*CEI 60050-55
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-101*CEI 60050-101 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 101: Mathematics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-101*CEI 60050-101
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-102*CEI 60050-102 (2007-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 102: Mathematics - General concepts and linear algebra
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-102*CEI 60050-102
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.020. Toán học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111*CEI 60050-111 (1996-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111*CEI 60050-111
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1 (2005-03)
Amendment 1 - International Electrotechnical Vocabulary - Part 111: Physics and chemistry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-111 AMD 1*CEI 60050-111 AMD 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
07.030. Vật lý. Hoá học
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 121: Electromagnetism; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121 AMD 1*CEI 60050-121 AMD 1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-131*CEI 60050-131 (2002-06)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 131: Circuit theory
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-131*CEI 60050-131
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-141*CEI 60050-141 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 141: Polyphase systems and circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-141*CEI 60050-141
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1 (1997-10)
International Elektrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 1*CEI 60050-161 AMD 1
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 161: Electromagnetic compatibility; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161 AMD 2*CEI 60050-161 AMD 2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1 (1999-03)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 191: Dependability and quality of service; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 1*CEI 60050-191 AMD 1
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2 (2002-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 191: Dependability and quality of service; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191 AMD 2*CEI 60050-191 AMD 2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60063 (1963) * IEC 60063 AMD 1 (1967) * IEC 60063 AMD 2 (1977) * IEC 60068-2-20 AMD 2 (1987) * IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60286-1 (1997-12) * IEC 60286-5 (2003-10) * IEC 60286-6 (2004-02)
Thay thế cho
IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000 (1991-02)
Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61045-2*CEI 61045-2*QC 390100 (1991-02)
Fixed film resistor networks for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for film resistor networks of assessed quality on the basis of the capability approval procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-2*CEI 61045-2*QC 390100
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61045-2-1*CEI 61045-2-1*QC 390101 (1991-02)
Fixed film resistor networks for use in electronic equipment; part 2: blank detail specification for film resistor networks of assessed quality on the basis of the capability approval procedure; assessment level E
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-2-1*CEI 61045-2-1*QC 390101
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 Edition 3.1*CEI 60115-1 Edition 3.1*QC 400000 (2001-05)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 Edition 3.1*CEI 60115-1 Edition 3.1*QC 400000
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1 (2001-02)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 (1999-05)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/1907/FDIS (2008-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60115-1 AMD 4*CEI 60115-1 AMD 4*QC 400000 (1993-03)
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 4*CEI 60115-1 AMD 4*QC 400000
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61045-2-1*CEI 61045-2-1*QC 390101 (1991-02)
Fixed film resistor networks for use in electronic equipment; part 2: blank detail specification for film resistor networks of assessed quality on the basis of the capability approval procedure; assessment level E
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-2-1*CEI 61045-2-1*QC 390101
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61045-2*CEI 61045-2*QC 390100 (1991-02)
Fixed film resistor networks for use in electronic equipment; part 2: sectional specification for film resistor networks of assessed quality on the basis of the capability approval procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-2*CEI 61045-2*QC 390100
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000 (1991-02)
Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 AMD 3*CEI 60115-1 AMD 3*QC 400000 (1989-01)
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60115-1:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 3*CEI 60115-1 AMD 3*QC 400000
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1 (1983)
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60266A*CEI 60266A (1971)
Fixed wirewound resistors Type 2.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60266A*CEI 60266A
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60266*CEI 60266 (1969)
Fixed wirewound resistors Type 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60266*CEI 60266
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1*CEI 60115-1 (2008-07)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 Edition 3.1*CEI 60115-1 Edition 3.1*QC 400000 (2001-05)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 Edition 3.1*CEI 60115-1 Edition 3.1*QC 400000
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1 (2001-02)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 (1999-05)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1 AMD 2*CEI 60115-1 AMD 2*QC 400000 (1987)
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1 AMD 2*CEI 60115-1 AMD 2*QC 400000
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 (1982)
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/1907/FDIS (2008-03) * IEC 40/1818/CDV (2006-12) * IEC 40/1184/FDIS (2000-10) * IEC 40/1145/CDV (1999-10) * IEC 40/1087/FDIS (1998-10) * IEC 40/1032/CDV (1997-10) * IEC/DIS 40(CO)758 (1991-01)
Từ khóa
Components * Definitions * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixed film resistors * Fixed resistors * Fixed wirewound resistors * Generic specification * Inspection * Non-wirewound resistors * Quality assessment * Quality assurance * Resistors * Specifications * Testing * Wirewound resistors * Film resistors
Số trang
154