Loading data. Please wait
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số trang: 57
Ngày phát hành: 1999-05-00
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Rules of procedure - Part 3: Approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002-3 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Guidance documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001003 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Register of firms, products and services approved under the IECQ system, including ISO 9000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001005 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred number series for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60063*CEI 60063 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 1: general and guidance; amendment 1 to IEC 60068-1:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1 AMD 1*CEI 60068-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test A: Cold; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 2*CEI 60068-2-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 1*CEI 60068-2-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test B: Dry heat; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2 AMD 2*CEI 60068-2-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3 AMD 1*CEI 60068-2-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test M: Low air pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-13*CEI 60068-2-13 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14 AMD 1*CEI 60068-2-14 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20 AMD 2*CEI 60068-2-20 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 AMD 2*CEI 60068-2-21 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices; amendment 3 to IEC 60068-2-21:1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21 AMD 3*CEI 60068-2-21 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60115-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 3*CEI 60115-1 AMD 3*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 4*CEI 60115-1 AMD 4*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 2*CEI 60115-1 AMD 2*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 4*CEI 60115-1 AMD 4*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment; part 1: generic specification; amendment 3 to IEC 60115-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 3*CEI 60115-1 AMD 3*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 1*CEI 60115-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed wirewound resistors Type 2. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60266A*CEI 60266A |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed wirewound resistors Type 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60266*CEI 60266 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1 AMD 2*CEI 60115-1 AMD 2*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sectional specification : Fixed resistor networks in which not all resistors are individually measurable. Part 1 : Generic specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1*QC 400000 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |