Loading data. Please wait
IEC 60062*CEI 60062Marking codes for resistors and capacitors
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1992-04-00
| Marking codes for resistors and capacitors. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-011*NF EN 60062 |
| Ngày phát hành | 1995-02-01 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 62:1974 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 62:1974 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2 |
| Ngày phát hành | 1989-08-00 |
| Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |