Loading data. Please wait

IEC 60062*CEI 60062

Marking codes for resistors and capacitors

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Specifies marking codes for resistors and capacitors and indexes for the dielectric material and the electrodes of plastic film and paper capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60062*CEI 60062
Tên tiêu chuẩn
Marking codes for resistors and capacitors
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60062 (2005-05), MOD
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS C 5062 (2008-05-20), MOD
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn JIS C 5062
Ngày phát hành 2008-05-20
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST IEC 60062 (2014), IDT
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn GOST IEC 60062
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 60062 ed. 2 (2005-12-01), IDT
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 60062 ed. 2
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60062 (2005-11), MOD * BS EN 60062 (2005-09-16), MOD * NF C93-011 (2005-08-01), MOD * OEVE/OENORM EN 60062 (2005-12-01), MOD * PN-EN 60062 (2005-08-15), MOD * SS-EN 60062 (2005-11-21), MOD * UNE-EN 60062 (2005-12-21), MOD * TS 2127 EN 60065 (2005-04-29), IDT * TS EN 60062 (2008-02-28), NEQ * STN EN 60062 (2005-11-01), IDT * DS/EN 60062 (2005-08-02), MOD * NEN-EN-IEC 60062:2006 en (2006-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60063*CEI 60063 (1963)
Preferred number series for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60063*CEI 60063
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2000-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1043-1 (2001-12)
Thay thế cho
IEC 60062*CEI 60062 (1992-04)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 (1995-06)
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60062*CEI 60062 (2004-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 (1988)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062*CEI 60062 (1992-04)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1 (1995-06)
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 1*CEI 60062 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2 (1989-08)
Marking codes for resistors and capacitors; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 62:1974
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062*CEI 60062 (1974)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 40/1465/FDIS (2004-07) * IEC 40/1343/CDV (2003-08) * IEC 40/722/DIS (1994-12)
Từ khóa
Capacitance * Capacitors * Capacity * Codes * Colour * Colour codes * Data of the manufacturer * Dates * Dielectric materials * Digits * Distinguishing signs * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Encoding * Fixed resistors * Identification methods * Letters (symbols) * Limit deviations * Manufacturers part numbers * Marking * Paper capacitors * Plastic films * Plastics capacitors * Ratings * Resistors * Symbols * Codification * Resistance
Số trang
30