Loading data. Please wait
ISO 8601Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2000-12-00
| Quantities and units; part 0: general principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 1: space and time | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-1 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |