Loading data. Please wait
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-05-00
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1043-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A1 (IEC 60062:1992/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/A11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60062, Ed. 5.0: Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60062 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 334 S2 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A1 (IEC 60062:1992/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/A1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/A11 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60062, Ed. 5.0: Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60062 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60062: Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60062 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60062 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992/A1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/prA1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/prA11 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 334 S3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 334 S3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |