Loading data. Please wait

HD 334 S3

Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 334 S3
Tên tiêu chuẩn
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988)
Ngày phát hành
1991-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60062*CEI 60062 (1974), IDT
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062*CEI 60062
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2 (1989-08), IDT
Marking codes for resistors and capacitors; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 62:1974
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2
Ngày phát hành 1989-08-00
Mục phân loại 31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 1852 (1975-04-30), NEQ * NF C93-011 (1980-10-01), IDT * UNE 20050 (1993-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
BS 1852 (1975-04-30)
Thay thế cho
HD 334 S2 (1989-01)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S2
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 334 S3 (1990-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 334 S3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60062 (1993-10)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60062 (2005-05)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60062 (1993-10)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 334 S2 (1989-01)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S2
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 334 S3 (1991-04)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 334 S3 (1990-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 334 S3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Electrical engineering * Electrical resistance * Marking
Số trang