Loading data. Please wait

EN 60062

Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60062
Tên tiêu chuẩn
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-011*NF EN 60062 (1995-02-01), IDT
Marking codes for resistors and capacitors.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-011*NF EN 60062
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 01.070. Mã màu
31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60062 (1994-10), IDT * DIN EN 60062 (1997-09), IDT * DIN EN 60062 (2001-11), IDT * DIN IEC 60062 (1993-03), IDT * BS EN 60062 (1994-02-15), IDT * IEC 60062 (1992-04), IDT * SN EN 60062 (1993), IDT * SN EN 60062 (2005), IDT * OEVE EN 60062 (1994-01-18), IDT * OEVE/OENORM EN 60062/A11 (1999-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60062+A1+A11 (2002-01-01), IDT * PN-EN 60062 (2000-04-25), IDT * SS-EN 60062 (1994-02-25), IDT * UNE-EN 60062 (1996-12-16), IDT * STN EN 60062 (2001-09-01), IDT * CSN EN 60062 (1996-04-01), IDT * DS/EN 60062+A1 (1998-09-07), IDT * NEN 10062:1994 en;fr (1994-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60062 (1993-03)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60062
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 334 S3 (1991-04)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60062 (2005-05)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60062 (2005-05)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 334 S2 (1989-01)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S2
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60062 (1993-10)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60062 (1993-03)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60062
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 334 S3 (1991-04)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 334 S3
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 334 S3 (1990-11)
Marking codes for resistors and capacitors
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 334 S3
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitance * Capacitors * Capacity * Codes * Colour * Colour codes * Data of the manufacturer * Dates * Dielectric materials * Digits * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Encoding * Fixed resistors * Identification methods * Letters (symbols) * Limit deviations * Manufacturers part numbers * Marking * Paper capacitors * Plastic films * Plastics capacitors * Ratings * Resistors * Symbols * Codification * Resistance
Số trang