Loading data. Please wait
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062*CEI 60062 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 62:1974 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60062 AMD 2*CEI 60062 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 334 S3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1974 + A2:1989 incorporating A1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 334 S3 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Marking codes for resistors and capacitors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 334 S3 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |