Loading data. Please wait
EN 60062/A11Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-05-00
| Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/prA11 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/A11 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A11 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60062/prA11 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |