Loading data. Please wait

EN 60062/prA1

Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992/A1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60062/prA1
Tên tiêu chuẩn
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992/A1:1995)
Ngày phát hành
1996-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60062 AMD 1 (1995-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60062 (1993-10)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60062/A1 (1997-05)
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A1 (IEC 60062:1992/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60062 (2005-05)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60062/A1 (1997-05)
Marking codes for resistors and capacitors; Amendment A1 (IEC 60062:1992/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062/A1
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60062/prA1 (1996-07)
Marking codes for resistors and capacitors (IEC 60062:1992/A1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60062/prA1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Condensates * Designations * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment * Electronic equipment and components * Marking * Resistors * Resistance
Số trang