Loading data. Please wait

IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000

Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification

Số trang: 89
Ngày phát hành: 1991-02-00

Liên hệ
Establishes terms and definitions, inspection procedures and test methods for use in sectional and detail specifications for Qualification Approval and Capability Approval.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000
Tên tiêu chuẩn
Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification
Ngày phát hành
1991-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS QC 390000 (1992-07-15), IDT * GB/T 15654 (1995), IDT * NEN 11045-1:1991 en;fr (1991-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
QC 001002 (1986)
Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ)
Số hiệu tiêu chuẩn QC 001002
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1971)
Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A (1976)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A (1976)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 (1979)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 (1983)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 (1980)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60191-2*CEI 60191-2 (1966)
Mechanical standardization of semiconductor devices. Part 2 : Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60191-2*CEI 60191-2
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60195*CEI 60195 (1965)
Method of measurement of current noise generated in fixed resistors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60195*CEI 60195
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60294*CEI 60294 (1969)
Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60294*CEI 60294
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60717*CEI 60717 (1981)
Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60717*CEI 60717
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
31.060.01. Tụ điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60748-20*CEI 60748-20*QC 760000 (1988)
Semiconductor devices - Intergrated circuits. Part 20: Generic specification for film integrated circuits and hybrid film intergrated circuits
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60748-20*CEI 60748-20*QC 760000
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 497 (1973-05)
Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 497
Ngày phát hành 1973-05-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1981-02)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1981-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 102 (1989) * QC 001001 (1986) * IEC 60050 * IEC 60062 (1974) * IEC 60063 (1963) * IEC 60063 AMD 1 (1967) * IEC 60063 AMD 2 (1977) * IEC 60068-2-13 (1966) * IEC 60068-2-14 (1974) * IEC 60068-2-30 (1969) * IEC 60440 (1973) * IEC 60617
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60115-1*CEI 60115-1 (2008-07)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000 (1991-02)
Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60115-1*CEI 60115-1 (2008-07)
Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60115-1*CEI 60115-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 31.040.10. Ðiện trở không đổi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Fixed resistors * Marking * Non-wirewound resistors * Quality assurance * Resistors * Specification (approval) * Testing * Film resistors
Số trang
89