Loading data. Please wait
IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification
Số trang: 89
Ngày phát hành: 1991-02-00
| Rules of procedure of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001002 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Letter symbols to be used in electrical technology. Part 1 : General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60027-1*CEI 60027-1 |
| Ngày phát hành | 1971-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2A*CEI 60068-2-2A |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test XA and guidance: Immersion in cleaning solvents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-45*CEI 60068-2-45 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mechanical standardization of semiconductor devices. Part 2 : Dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60191-2*CEI 60191-2 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method of measurement of current noise generated in fixed resistors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60195*CEI 60195 |
| Ngày phát hành | 1965-00-00 |
| Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60294*CEI 60294 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60717*CEI 60717 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 31.060.01. Tụ điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Semiconductor devices - Intergrated circuits. Part 20: Generic specification for film integrated circuits and hybrid film intergrated circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60748-20*CEI 60748-20*QC 760000 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to the choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 497 |
| Ngày phát hành | 1973-05-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed film resistors networks for use in electronic equipment; part 1: generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61045-1*CEI 61045-1*QC 390000 |
| Ngày phát hành | 1991-02-00 |
| Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fixed resistors for use in electronic equipment - Part 1: Generic specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60115-1*CEI 60115-1 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 31.040.10. Ðiện trở không đổi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |