Loading data. Please wait

DIN EN 10152

Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
The project contains technical delivery conditions for electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10152
Tên tiêu chuẩn
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10152 (2003-04), IDT * TS EN 10152 (2005-04-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 17006-100 (1999-04)
Designation systems for steel - Additional symbols; German version CR 10260:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 17006-100
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10111 (1998-02)
Continuously hot-rolled low carbon steel sheet and strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10111
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2002-09)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7438 (2000-01)
Metallic materials - Bend test (ISO 7438:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7438
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10113 (1991-05)
Metallic materials; sheet and strip; determination of plastic strain ratio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10113
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10275 (1993-02)
Metallic materials; sheet and strip; determination of tensile strain hardening exponent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10275
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN EN 10152 (1993-12)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions; German version EN 10152:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2001-05)
Thay thế bằng
DIN EN 10152 (2009-07)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10152 (2009-07)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17163 (1988-03)
Steel flat products; electrolytically zinc coated cold rolled strip and sheet; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17163
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 152 (1980-12)
Electrolytically galvanized flat steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 152
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2003-08)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (1993-12)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions; German version EN 10152:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2001-05) * DIN EN 10152 (1992-02) * DIN 17163 (1987-03)
Từ khóa
Adhesion * Checks * Chemical composition * Coatings * Cold rolled * Cold-working * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electrochemical coating * Electrolytic * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Galvanized * Galvanizing * Grades * Grades (quality) * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Orders (sales documents) * Packages * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Surface protection * Testing * Tolerances (measurement) * Weights * Zinc * Zinc coatings * Zinc coats * Bearings * Tape
Số trang
19