Loading data. Please wait

DIN EN 10152

Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2009-07-00

Liên hệ
This document specifies the technical delivery conditions for electrolytically coated steel flat products made of cold rolled steels for cold forming.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10152
Tên tiêu chuẩn
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009
Ngày phát hành
2009-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10152 (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1623 (2009-05)
Cold rolled strip and sheet - Technical delivery conditions - General structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1623
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10051+A1 (1997-09)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels - Tolerances on dimensions and shape (includes amendment A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10051+A1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (2006-12)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-1 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-2 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10149-3 (1995-09)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 3: Delivery conditions for normalized or normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10149-3
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-1 (2004-11) * EN 10025-2 (2004-11) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10111 (2008-04) * EN 10131 (2006-07) * prEN 10338 (2007-05) * EN 10346 (2009-03) * EN ISO 7438 (2005-06) * ISO 10113 (2006-09) * ISO 10275 (2007-06)
Thay thế cho
DIN EN 10152 (2003-08)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10336 (2007-07)
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10336:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10336
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2007-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 152 (1980-12)
Electrolytically galvanized flat steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 152
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2009-07)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17163 (1988-03)
Steel flat products; electrolytically zinc coated cold rolled strip and sheet; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17163
Ngày phát hành 1988-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2003-08)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (1993-12)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions; German version EN 10152:1993
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10152
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10336 (2007-07)
Continuously hot-dip coated and electrolytically coated strip and sheet of multiphase steels for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10336:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10336
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10152 (2007-07) * DIN EN 10336 (2005-10) * DIN EN 10336 (2003-01) * DIN EN 10152 (2001-05) * DIN EN 10152 (1992-02) * DIN 17163 (1987-03)
Từ khóa
Acceptance specification * Adhesion * Checks * Chemical composition * Classification * Coatings * Cold rolled * Cold-working * Corrosion protection * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Electrochemical coating * Electrolytic * Finishes * Flat products * Flat rolled products * Galvanized * Galvanizing * Grades * Grades (quality) * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Surface protection * Testing * Tolerances (measurement) * Transport * Weights * Zinc * Zinc coatings * Zinc coats * Bearings * Tape
Số trang
21