Loading data. Please wait
Steel flat products; electrolytically zinc coated cold rolled strip and sheet; technical delivery conditions
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1988-03-00
Flat Steel Products; Cold Rolled Wide Mill Strip and Sheet of Unalloyed Steels; Dimensions, Permissible Variations on Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1541 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; Cold rolled sheet and strip; Technical delivery conditions; Mild unalloyed steels for cold forming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1623-1 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; cold reduced sheet and strip; technical delivery conditions; general purpose structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1623-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery conditions for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Constant Test Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50015 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thicknesses; touchless measurement of the thickness of metallic coatings on continuously moved stell-band | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50977 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions; German version EN 10152:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10152 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products for cold forming - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10152 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel flat products; electrolytically zinc coated cold rolled strip and sheet; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17163 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products - Technical delivery conditions; German version EN 10152:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10152 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions; German version EN 10152:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10152 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |