Loading data. Please wait

EN 14276-1

Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14276-1
Tên tiêu chuẩn
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14276-1 (2006-09), IDT * BS EN 14276-1+A1 (2006-07-31), IDT * NF E35-414-1 (2006-10-01), IDT * SN EN 14276-1 (2006-10), IDT * OENORM EN 14276-1 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 14276-1/A1 (2010-09-15), IDT * PN-EN 14276-1 (2006-08-30), IDT * PN-EN 14276-1 (2007-11-08), IDT * SS-EN 14276-1 (2006-07-13), IDT * UNE-EN 14276-1 (2007-06-27), IDT * UNI EN 14276-1:2006 (2006-10-19), IDT * STN EN 14276-1 (2006-11-01), IDT * CSN EN 14276-1 (2006-12-01), IDT * DS/EN 14276-1 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 14276-1:2006 en (2006-07-01), IDT * SFS-EN 14276-1 (2010-03-05), IDT * SFS-EN 14276-1:en (2007-03-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 378-1 (2000-06)
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 378-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-1 (2004-06)
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-2 (2002-05)
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-3 (2002-05)
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-4 (2002-10)
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 764-5 (2002-10)
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 764-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 837-1 (1996-12)
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 837-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1005-2 (2003-04)
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1005-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-2 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-3 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 3: Design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-3
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-4 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-4
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-5/A2 (2005-06)
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-5/A2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6 (2002-05)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13445-6/A1 (2004-04)
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for design and fabrication of pressure vessel and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron; Annex D: Assessment of fatigue life
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13445-6/A1
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 22553 (1994-05)
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 22553
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10012 (2003-04)
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10012
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (2004-03) * EN 378-2 (2000-01) * EN 378-4 (2000-01) * EN 910 (1996-03) * EN 1044 (1999-05) * EN 1045 (1997-06) * EN 1173 (1995-11) * EN 1418 (1997-12) * EN 10002-1 (2001-07) * EN 10111 (1998-02) * EN 10130 (1991-03) * EN 10130+A1 (1998-05) * EN 10160 (1999-07) * EN 10164 (2004-12) * EN 12517 (1998-02) * EN 12517/A1 (2002-10) * EN 12517/A2 (2003-12) * EN 12797 (2000-07) * EN 12797/A1 (2003-12) * EN 12799 (2000-07) * EN 12799/A1 (2003-12) * prEN 13445-8 (2003-12) * EN ISO 3677 (1995-01) * EN ISO 7438 (2005-06) * EN ISO 15607 (2003-12) * EN ISO 15609-1 (2004-10) * EN ISO 15611 (2003-12) * EN ISO 15612 (2004-08) * EN ISO 15614-1 (2004-06) * EN ISO 15614-8 (2002-04) * ISO 817 (2005-01) * ISO 5187 (1985-05)
Thay thế cho
prEN 14276-1 (2006-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14276-1+A1 (2011-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14276-1+A1 (2011-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1+A1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14276-1 (2006-07)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14276-1
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2006-02)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14276-1 (2001-10)
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14276-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Design * Documentation * Heat pumps * Materials * Materials specification * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Refrigerants * Refrigerating plant * Refrigerating plants * Refrigeration * Safety requirements * Specification (approval) * Stationary * Stress * Testing * Thermal stress * Vessels * Tanks * Loading
Số trang
86