Loading data. Please wait
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2006-07-00
Refrigerating systems and heat pumps - Safety and environmental requirements - Part 1: Basic requirements, definitions, classification and selection criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 378-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Terminology - Part 1: Pressure, temperature, volume, nominal size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 2: Quantities, symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 3: Definition of parties involved | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 4: Establishment of technical delivery conditions for metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure gauges - Part 1: Bourdon tube pressure gauges - Dimensions, metrology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 837-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.100. Ðo lực, trọng lượng và áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human physical performance - Part 2: Manual handling of machinery and component parts of machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1005-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 2: Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-2 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 3: Design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 4: Fabrication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-4 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-5 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 5: Inspection and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-5/A2 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for the design and fabrication of pressure vessels and pressure parts constructed from spheroidal graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unfired pressure vessels - Part 6: Requirements for design and fabrication of pressure vessel and vessel parts constructed of spheroidal graphite cast iron; Annex D: Assessment of fatigue life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13445-6/A1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded, brazed and soldered joints - Symbolic representation on drawings (ISO 2553:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22553 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment (ISO 10012:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14276-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14276-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14276-1+A1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14276-1 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14276-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure equipment for refrigerating systems and heat pumps - Part 1: Vessels; General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14276-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí 27.080. Bơm nhiệt 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |